Tỷ giá Euro (EUR) ngày 31-07-2021 - Cập nhật lúc 11:07 16/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá Euro (EUR) ngày 31-07-2021 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Euro giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá EUR cập nhật lúc 11:07 16/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 1 ngân hàng tăng giá, 8 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 1 ngân hàng tăng giá và 8 ngân hàng giảm giá.

Ngày 31-07-2021 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn với giá là 27,260 VNĐ/EUR ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Đông Á 27,490 VNĐ/EUR.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Euro (EUR) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 26,579 26,848 27,963
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 26,902 27,011 27,521
Ngân hàng Đông Á (DAB) 27,010 27,110 27,490
SeABank (SeABank) 26,957 27,037 27,847
Techcombank (Techcombank) 26,716 26,935 27,935
VPBank (VPBank) 26,783 26,968 27,744
Ngân hàng Quân Đội (MB) 26,770 26,905 28,031
Ngân hàng Quốc Tế (VIB) 26,952 27,060 27,620
SaiGon (SCB) 27,260 27,340 27,720

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Euro (EUR) của hơn 9 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Euro (EUR)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 875,000 897,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,122 25,452
EUR 26,952 28,429
GBP 31,421 32,757
JPY 160.20 169.55
HKD 3,171.63 3,306.44
AUD 16,606.78 17,312.67
CAD 18,214 18,988
RUB 0.00 294.87
Cập nhật lúc 11:07 16/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021